Sản Phẩm


MÁY TIỆN CAM
2310- Mã SP: Precision Swiss-turn gang type CNC lathe G-206
![]() |
![]() |
Model | G-206 | ||||
machining capacity |
Main spindle | Bar stock diameter | ∮3 ~20 mm | ||
Max. machining length | 210 mm ( Motor direct - drive guide bushing) 250 mm ( Fixed type guide bushing) 80 mm ( Mechanical-drive guide bushing ) 45 mm (Guide bushing-less ) |
||||
Drilling | ∮10 mm | ||||
Tapping | M8 | ||||
Deep hole drilling | ∮8 mm | ||||
Back spindle | Max. work chucking diameter | ∮20 mm | |||
Drilling | ∮8 mm | ||||
Tapping | M6 | ||||
Live tool spindle spindle? spindle | Drilling / tapping (Left cross tool) | ∮6 mm / M5 | |||
Drilling / tapping (Right cross tool) | ∮8 mm / M6 | ||||
Drilling / tapping (Back tool) | ∮6 mm / M5 | ||||
Max. slitting saw / slotting cutter dia. | ∮30 mm (T01) | ||||
Speed | Main spindle | 200 ~12,000 min-1 | |||
Back spindle | 200 ~12,000 min-1 | ||||
Rotary guide bushing | 200 ~12,000 min-1 ( Motor direct - drive) 200 ~8,000 min-1 ( Mechanical-drive ) | ||||
Tool spindle | 200 ~8,000 min-1 | ||||
Controllable axes(including Cs axes) | 8 axes | ||||
Rapid traverse (m/min) | 32 (X1,Y1: 24) (Y2 : 15) | ||||
OD tool shank | 12 × 12 × 100 mm | ||||
Tool positions / Max. mountable tools | 28/39 | ||||
Motors |
Main spindle | 2.2 / 3.7 KW( Cont. / 15 min ) | |||
Back spindle | 1.5 / 2.2 KW( Cont. / 5 minutes) | ||||
Tool spindle | Left cross tool | 0.75 KW | |||
Right cross tool | 1.0 KW | ||||
Back tool | 0.5 KW | ||||
Rotary guide bushing | 0.75 / 1.1 KW( Cont. / 15min) | ||||
X1.X2.Z1.Z2.Y2 axes | 0.5 KW | ||||
Y1 axis | 0.75 KW | ||||
Coolant pump | 0.75 KW | ||||
Lubricating pump | 0.011 KW | ||||
Axis travel | X1 | 124 mm | |||
Y1 | 280 mm | ||||
Z1 ( Fixed guide bushing ) | 250 mm | ||||
X2 | 340 mm | ||||
Y2 | 60 mm | ||||
Z2 | 300 mm | ||||
Power, etc | Weight | 3,200 Kg | |||
Power source requirement | 14.3 KVA | ||||
Compressed air requirement | ≧ 4 Kg / cm2 | ||||
Air consumption | 40 NL / min | ||||
Width × depth × height | 2,110 × 1,200 × 1,885 mm |
![]() |
Item | G-206 |
Controller | FANUC 32i-B |
No. of controlled axes | 8 (X1,Z1,Y1,C1,X2,Z2,Y2,C2) |
Spindle synchronous control (speed&phase angle) | S1- S2 (Main spindle -Back spindle ) |
Axis synchronous control | Z1-Z2, C1-C2 |
Axes simultaneously controlled | Max. 4 axes / each path |
Axis composite control | X1-X2 , Z1-Z2 |
Max. programmable dimension | ± 8 digits |
Rapid traverse rate | 32 m / min (X1, Y1, Y2: 24 m / min) |
Spindle / Feed rate override | 0 ~150%, 10% increments |
Tool offset pairs | ±6 digits 200 pairs |
Display unit | 10.4”color LCD |
Part program storage length | 512 Kbyte (equivalent to 640 m tape for each path system) |
Programs stored | 1,000 |
![]() |
Item |
Main spindle sleeve (for round bar machining) |
Back spindle sleeve (for round bar machining) |
Door interlock(Tooling zone side door / Main spindle side door ) |
Coolant pressure switch |
Spindle cooling unit |
Standard tools |
Transit clamps |
Automatic power shut-off |
Back spindle air purge |
Cross live drill air purge |
Coolant pump(0.6~1.0MPa) |
Internal work light |
Manual pulse generator |
3-tiered warning lamp set |
Cut -off sensor |
Work catcher |
Work conveyor |
![]() |
Item | |
Guide bushing system | Fixed guide bushing |
Mechanical-drive rotary guide bushing | |
Guide bushing -less kit | |
Options for spindle indexing | Main spindle brake (0.001° increments) |
Main spindle pin-locking device ( 15° increments) | |
Back spindle brake (0.001° increments) | |
Back spindle pin-locking device ( 15° increments) | |
Options? for right cross tools(T11,13) | Cross tool spindle |
2-position 2 - face end-working tool spindle(collet : AR16 for S1, AR11 for S2) | |
2-position 2- face bevel drilling head (angle adjustable, collet: AR16 for S1 , AR11 for S2) | |
Thread whirling head | |
Options for back live tools (T31 ~ 34) | Back tool drive for G-205 |
Back tool spindle | |
Back cross tool spindle | |
Adaptor for fixed tool | |
Coolant system | High-pressure coolant pump (1.5MPa) |
High-pressure coolant pump (2MPa) | |
High-pressure coolant pump (4MPa) | |
Oil mist separator | |
Connection interface for oil mist separator ( ∮125 or 150 exhaust) | |
Work discharge system | Front discharge from back spindle |
Rear discharge from back spindle | |
Chip conveyor and chips cart | |
Tool setting block gauge | |
Tap breakage detector | |
Main spindle sleeve( for non-rounded bar machining )(Mechanical-drive guide bushing) | |
Main spindle sleeve (for non-rounded bar machining) (Guide bushing-less type) | |
Back spindle sleeve (for non-rounded bar machining) | |
AR16 drill collet holders for fixed ID tool post | Drill collet holder (∮22-shank, for T15~19, 45~49) |
Double-face drill collet holder (∮22-shank ,for T15~19, 45~49) | |
Adjustable double-face drill collet holder(∮22-shank , for T15~19, 45~49) | |
AR16 Drill collet holder (∮20- shank , for T35~38, 91, 92 ) | |
Floating tap AR16 collet holder (∮20/22-shank) | |
Safety and others | Automatic fire extinguisher |
Small- bore spindle sleeve for reducing bar vibration (∮6~17, 1 mm increment) | |
OD too post for 16×16 tool shank |
Sản phẩm cùng loại
Dịch Vụ
![]() DỊCH VỤ CUNG CẤP DỤNG CỤ CẮT GỌT ZCC.CTCông ty TNHH Kỹ Thuật Tân Việt xin gửi lời chào trân trọng đến Quý Khách Hàng. Kính chúc Quý vị gặt hái nhiều thành công và thành đạt trong hoạt động kinh.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ CẮT GỌT YG TOOLCông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ TSUNECông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ OKAZAKI, FP TOOLS, RYOKOCông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ CM TÉC, CITY TOOLS, SPECIAL TOOLSCông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ LURENCông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ SOKUHANSHA, EISEN, MITUTOYOCông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ YANASECông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |
![]() CUNG CẤP DỤNG CỤ ROHM, SHOWA TOOL, KABUTO, VERTEXCông ty chúng tôi hoạt động và kinh doanh trong nghành Thiết bị máy móc cơ khí, dụng cụ cắt gọt và gia công cơ khí. Trong quá trình hình thành và phát triển,.. |